Rolls-Royce – thương hiệu siêu sang bậc nhất thế giới – nổi tiếng với những chiếc xe có động cơ cực kỳ mạnh mẽ, êm ái và đắt giá. Mặc dù không sản xuất đa dạng động cơ như các hãng phổ thông, Rolls-Royce lại tinh chọn những cỗ máy hiệu suất cao, siêu mượt, mang đúng tinh thần “Power in Silence” – sức mạnh trong im lặng.
Dưới đây là xếp hạng 10 loại động cơ Rolls-Royce sử dụng từ trước đến nay (cả cổ điển và hiện đại), theo các tiêu chí: hiệu suất, độ êm ái, công nghệ, danh tiếng và độ phù hợp với triết lý siêu sang.
🏆 Xếp hạng 10 loại động cơ Rolls-Royce (từ tốt nhất đến thấp hơn)
1. V12 6.75L Twin-Turbo (N74B66 – BMW)
-
Công suất: 563 – 600 mã lực
-
Mô-men xoắn: 850–900 Nm
-
Dòng xe sử dụng: Phantom VIII, Ghost (2020+), Cullinan, Spectre hybrid hệ thống phụ
✅ Ưu điểm:
-
Rất mạnh nhưng cực kỳ êm ái và yên tĩnh
-
Mô-men xoắn khổng lồ – tăng tốc không gồng
-
Khẳng định đỉnh cao công nghệ xe siêu sang
❌ Nhược điểm:
-
Giá thành bảo trì cao
-
Nặng, không tiết kiệm xăng
👉 Xếp hạng: 10/10
2. V12 6.6L Twin-Turbo (N74B66)
-
Công suất: 563 – 624 mã lực
-
Dòng xe: Ghost thế hệ đầu, Wraith, Dawn, Black Badge
✅ Ưu điểm:
-
Mạnh mẽ hơn nhiều so với đối thủ như Bentley V8
-
Rất phù hợp cho coupe sang trọng (Wraith)
-
Khả năng tăng tốc ấn tượng
❌ Nhược điểm:
-
Không êm bằng bản 6.75L mới
-
Hơi “thể thao” với triết lý Rolls-Royce cổ điển
👉 Xếp hạng: 9.5/10
3. V12 6.75L N/A (hút khí tự nhiên – Rolls-Royce bản cũ)
-
Dòng xe: Phantom VII (2003–2017)
-
Công suất: 453 mã lực
✅ Ưu điểm:
-
Siêu bền, siêu êm – không hề rung
-
Cảm giác lái “xe du thuyền trên mặt đất”
-
Âm thanh nhẹ nhàng, không gào rú
❌ Nhược điểm:
-
Khá nặng và tiêu tốn nhiên liệu
-
Không mạnh bằng các bản tăng áp hiện nay
👉 Xếp hạng: 9/10
4. V12 6.75L “L-Series” – Rolls-Royce/Bentley (1959–1998)
-
Dòng xe: Silver Shadow, Silver Spirit, Corniche
-
Nền tảng cổ điển – cơ học thuần túy
✅ Ưu điểm:
-
Biểu tượng của Rolls thời kỳ hoàng kim
-
Cực kỳ êm – không điện tử hóa nhiều
-
Máy chạy bền đến 500.000km
❌ Nhược điểm:
-
Không mạnh nếu so với V12 ngày nay
-
Khó bảo trì – cần chuyên gia cổ
👉 Xếp hạng: 8.5/10
5. V8 6.2L & 6.75L N/A – Silver Cloud/Silver Shadow
-
Dòng xe: Rolls-Royce Silver Cloud III, Silver Shadow I
-
Công suất: khoảng 200–250 mã lực
✅ Ưu điểm:
-
Vận hành trơn tru, ít ồn ào
-
Là tiền đề cho sự phát triển dòng V12
❌ Nhược điểm:
-
Yếu hơn tiêu chuẩn xe sang hiện đại
-
Động cơ to nhưng công suất thấp
👉 Xếp hạng: 7.5/10
6. Động cơ Điện Dual Motor – Rolls-Royce Spectre (2023–)
-
Công suất: 577 mã lực
-
Tầm hoạt động: 420–500 km (theo WLTP)
✅ Ưu điểm:
-
Êm tuyệt đối – không có tiếng động cơ
-
Phù hợp xu hướng xanh
-
Vẫn giữ được chất “Rolls” về tăng tốc, mượt
❌ Nhược điểm:
-
Mất chất “V12 truyền thống”
-
Tầm hoạt động còn giới hạn
-
Giá cực cao (~500.000 USD)
👉 Xếp hạng: 7/10 (tiềm năng nhưng chưa hoàn hảo)
7. I6 – Inline-Six động cơ thẳng hàng (1930s–1950s)
-
Dòng xe: Rolls-Royce Phantom II, Silver Ghost
-
Dung tích: từ 4.3L đến 7.0L
✅ Ưu điểm:
-
Dễ bảo trì – đơn giản
-
Tiêu chuẩn kỹ nghệ cơ khí cao thời bấy giờ
❌ Nhược điểm:
-
Yếu so với động cơ hiện đại
-
Chỉ phù hợp với xe cổ, trưng bày
👉 Xếp hạng: 6.5/10
8. V8 6.75L Turbo – Bentley thời Rolls sở hữu
-
Dùng trên bản Rolls-Bentley đời 80–90s
-
Tập trung vào mô-men xoắn hơn là tốc độ
✅ Ưu điểm:
-
Êm, sang, bền
-
Làm nền cho nhiều thế hệ sau
❌ Nhược điểm:
-
Không đặc biệt – chia sẻ với Bentley
-
Công nghệ cũ
👉 Xếp hạng: 6/10
9. V12 Merlin – Động cơ máy bay WWII
-
Không dùng trên xe – nhưng là di sản Rolls-Royce
-
Dùng cho máy bay Spitfire, P-51 Mustang (Allison/RR Merlin)
✅ Ưu điểm:
-
Biểu tượng công nghệ Anh quốc
-
Rất mạnh – lên đến 1500–2000 mã lực
❌ Nhược điểm:
-
Không thực tế để dùng trên xe
-
Chỉ mang tính lịch sử
👉 Xếp hạng: 5.5/10 (truyền thống, không thương mại)
10. 1.8L I4 xe Rolls-Royce phiên bản rẻ – 1930s
-
Một số mẫu xe siêu hiếm trước WWII
✅ Ưu điểm:
-
Rất nhẹ
-
Giá thành thấp (thời đó)
❌ Nhược điểm:
-
Không phản ánh chất lượng xe Rolls ngày nay
-
Gần như không ai nhớ tới
👉 Xếp hạng: 4/10
🏁 KẾT LUẬN NGẮN GỌN:
Hạng | Động cơ | Điểm | Dòng xe tiêu biểu |
---|---|---|---|
1️⃣ | V12 6.75L Twin-Turbo (BMW) | 10/10 | Phantom VIII, Ghost mới, Cullinan |
2️⃣ | V12 6.6L Twin-Turbo | 9.5 | Wraith, Dawn, Ghost cũ |
3️⃣ | V12 6.75L N/A cổ điển | 9.0 | Phantom VII |
4️⃣ | V12 “L-Series” cổ điển | 8.5 | Silver Shadow, Corniche |
5️⃣ | V8 hút khí tự nhiên | 7.5 | Silver Cloud |
6️⃣ | Động cơ điện Spectre | 7.0 | Spectre EV |
7️⃣ | I6 cổ điển | 6.5 | Phantom I, II |
8️⃣ | V8 Turbo Bentley-Rolls (80s) | 6.0 | Bentley Mulsanne/Turbo R |
9️⃣ | V12 Merlin (máy bay WWII) | 5.5 | (Chỉ lịch sử) |
🔟 | I4 cổ (1930s) | 4.0 | Xe giá thấp thời khủng hoảng |
Nếu bạn muốn:
-
So sánh Phantom với Maybach S-Class về động cơ
-
Hiểu công nghệ êm ái “Silent Seal”, “Magic Carpet Ride” Rolls dùng
-
Phân tích chi tiết động cơ Spectre EV mới nhất
Mình có thể hỗ trợ chi tiết hơn nữa nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét